FortiGate 1000D
FortiGate 1000D
✓ Sản phẩm chính hãng ®- Thông tin của sản phẩm
- Dòng sản phẩm: Tường lửa Fortinet
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Mã sản phẩm: Fortinet 1000D
- Loại sản phẩm: Fotinet Firewall
- Phân phối: Hợp Nhất Group
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Tường lửa Fortinet fortigate 1000D - firewall Fortinet fortigate 1000D chính hãng, giá cực TốT
Tường lửa Fortinet fortigate 1000D - Fortinet fortigate 1000D FG-1000D 2 x 10GE SFP+ slots, 16 x GE SFP Slots, 16 x GE RJ45 ports, 2 x GE RJ45 Management ports, SPU NP6 and CP8 hardware accelerated, 1 x 256GB SSD onboard storage, dual AC power supplies.
Thông số kỹ thuật Firewall Fortinet Fortigate 1000D
FortiGate 1000D Specifications | |
Interfaces and modules | |
Hardware Accelerated GE/10 GE SFP/SFP+ Slots | 2 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 16 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports | 16 |
GE RJ45 Management / HA Ports | 2 |
USB Ports (Client / Server) | 2-Jan |
Console Port | 1 |
Onboard Storage | 256 GB |
Included Transceivers | 0 |
System performance and capacity | |
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 52 / 52 / 33 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP) | 52 / 52 / 33 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 49.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 11 Mil |
New Sessions per Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 100,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 20,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50,000 |
SSL-VPN Throughput | 3.6 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) | 10,000 |
IPS Throughput (HTTP / Enterprise Mix) 1 | 8 / 4.2 Gbps |
SSL Inspection Throughput 2 | 4 Gbps |
Application Control Throughput 3 | 8 Gbps |
NGFW Throughput 4 | 5 Gbps |
Threat Protection Throughput 5 | 3 Gbps |
CAPWAP Throughput 6 | 11 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 250 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 4,096 / 1,024 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered Endpoints | 8,000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions and power | |
Height x Width x Length (inches) | 3.48 x 17.20 x 17.95 |
Height x Width x Length (mm) | 88.5 x 437 x 456 |
Weight | 24.70 lbs (11.20 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 2 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 153 W / 220.8 W |
Current (Maximum) | 100V / 5A, 240V / 3A |
Heat Dissipation | 753.40 BTU/h |
Redundant Power Supplies | Yes, Hot swappable |
Operating environment and certifications | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 20–90% non-condensing |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
Từ khoá "FortiGate 1000D", "Báo giá FortiGate 1000D", "Firewall Fortinet" hay "Phân phối FortiGate 1000D" tìm kiếm với Google
Sản phẩm FortiGate 1000D được phân phối chính hãng bởi
hopnhat.com.vn - Báo giá phân
phối FortiGate 1000D chính hãng, uy tín, giao hàng toàn
Quốc, Hỗ trợ 24/7
Thông tin, hình ảnh, giá cả, mua bán, báo giá
FortiGate 1000D chính hãng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh
(Sài Gòn)
Những câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7