FortiGate 140E
FortiGate 140E
✓ Sản phẩm chính hãng ®- Thông tin của sản phẩm
- Dòng sản phẩm: Tường lửa Fortinet
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Mã sản phẩm: FortiGate 140E
- Loại sản phẩm: Fortinet Firewall
- Phân phối: Hợp Nhất Group
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Tường lửa Fortinet fortigate 140E - firewall Fortinet fortigate 140E chính hãng, giá cực TốT
Tường lửa Fortinet fortigate 140E - Fortinet fortigate 140E FG-140E 40 x GE RJ45 (including 36 x switch ports, 1 x MGMT port, 1x HA port, 2 x WAN ports), 2 x GE SFP DMZ slots. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32
Thông số kỹ thuật Fortinet FortiGate 140E
Mã sản phẩm | FG-140E-PoE |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE RJ45 Management/HA /DMZ Ports | 1 / 1 / — |
GE SFP Slots | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | 24 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | - |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | - |
Included Transceivers | 0 |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 7.4 / 7.4 / 4.4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 6.6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 30,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 4 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 250 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 190 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.9 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 500 Mbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 360 Mbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 250 Mbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17 x 15.5 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 394 |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Weight | 12.4 lbs (5.6 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 100V / 0.4A |
Total Available PoE Power Budget* | - |
Power Consumption (Average / Maximum) | 34.4 W / 40.0 W |
Heat Dissipation | 136.48 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Tùy chọn Module quang SFP cho Firewall FortiGate 140E-PoE
1 GE SFP LX transceiver module | FG-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
1 GE SFP RJ45 transceiver module | FG-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots. |
1 GE SFP SX transceiver module | FG-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
Từ khoá "FortiGate 140E", "Báo giá FortiGate 140E", "Firewall Fortinet" hay "Phân phối FortiGate 140E" tìm kiếm với Google
Sản phẩm FortiGate 140E được phân phối chính hãng bởi
hopnhat.com.vn - Báo giá phân
phối FortiGate 140E chính hãng, uy tín, giao hàng toàn
Quốc, Hỗ trợ 24/7
Thông tin, hình ảnh, giá cả, mua bán, báo giá
FortiGate 140E chính hãng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh
(Sài Gòn)
Những câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7