FortiGate 30E
FortiGate 30E
✓ Sản phẩm chính hãng ®- Thông tin của sản phẩm
- Dòng sản phẩm: Tường lửa Fortinet
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Mã sản phẩm: Fortinet 30E
- Loại sản phẩm: Fortinet Firewall
- Phân phối: Hợp Nhất Group
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Tường lửa Fortinet fortigate 30E - firewall Fortinet fortigate 30E chính hãng, giá cực TốT
Tường lửa Fortinet fortigate 30E - Fortinet fortigate 30E FG-30E FortiGate-30E Hardware plus 1 Year 8x5 FortiCare and FortiGuard Enterprise Protection
FG-30E-BDL-950-12
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports). Hardware plus 24x7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Thông số kỹ thuật Firewall Fortinet FortiGate 30E
FortiGate 60E | FortiWiFi 60E | FortiGate 61E | FortiWiFi 61E | |
Hardware Specifications | ||||
GE RJ45 WAN Ports | 2 | 2 | 2 | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 7 | 7 | 7 | 7 |
GE RJ45 PoE Ports | – | – | – | – |
GE RJ45 DMZ Ports | 1 | 1 | 1 | 1 |
Wireless Interface | – | 802.11 a/b/g/n/ac | – | 802.11 a/b/g/n/ac |
USB Ports | 1 | 1 | 1 | 1 |
Console (RJ45) | 1 | 1 | 1 | 1 |
Internal Storage | – | – | 128 GB | 128 GB |
System Performance | ||||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3 / 3 / 3 Gbps | |||
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3 μs | |||
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 4.5 Mpps | |||
Concurrent Sessions (TCP) | 1.3 Million | |||
New Sessions/Second (TCP) | 30,000 | |||
Firewall Policies | 5,000 | |||
IPsec VPN Throughput (512 byte packets) | 2 Gbps | |||
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | |||
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 | |||
SSL-VPN Throughput | 150 Mbps | |||
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) | 100 | |||
IPS Throughput (HTTP / Enterprise Mix) 1 | 1,400 / 350 Mbps | |||
SSL Inspection Throughput 2 | 340 Mbps | |||
Application Control Throughput 3 | 550 Mbps | |||
NGFW Throughput 4 | 250 Mbps | |||
Threat Protection Throughput 5 | 180 Mbps | |||
CAPWAP Throughput 6 | 1.5 Gbps | |||
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10-Oct | |||
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 5-Oct | |||
Maximum Number of FortiTokens | 100 | |||
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 | |||
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering | |||
Dimensions | ||||
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 | |||
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 | |||
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) | |||
Form Factor | Desktop | |||
Environment | ||||
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz | |||
Maximum Current | 110 V / 1.5 A, 220 V / 0.75 A | 110 V / 1.5 A, 220 V / 0.75 A | 115V AC / 0.9A, | |
230V AC / 0.6A | 115V AC / 0.9A, | |||
230V AC / 0.6A | ||||
Power Consumption (Average / Maximum) | 11.7 / 14 W | 12.6 / 15.2 W | 11.9 / 14.3 W | 13 / 16 W |
Heat Dissipation | 40 BTU/h | 52 BTU/h | 49 BTU/h | 55 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) | |||
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) | |||
Humidity | 20–90% non-condensing | |||
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) | |||
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB | |||
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Từ khoá "FortiGate 30E", "Báo giá FortiGate 30E", "Firewall Fortinet" hay "Phân phối FortiGate 30E" tìm kiếm với Google
Sản phẩm FortiGate 30E được phân phối chính hãng bởi
hopnhat.com.vn - Báo giá phân
phối FortiGate 30E chính hãng, uy tín, giao hàng toàn
Quốc, Hỗ trợ 24/7
Thông tin, hình ảnh, giá cả, mua bán, báo giá
FortiGate 30E chính hãng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh
(Sài Gòn)
Những câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7