FortiGate 1500D
FortiGate 1500D
✓ Sản phẩm chính hãng ®- Thông tin của sản phẩm
- Dòng sản phẩm: Tường lửa Fortinet
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Mã sản phẩm: Fortinet 1500D
- Loại sản phẩm: Fotinet Firewall
- Phân phối: Hợp Nhất Group
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Tường lửa Fortinet fortigate 1500D - firewall Fortinet fortigate 1500D chính hãng, giá cực TốT
Tường lửa Fortinet fortigate 1500D - Fortinet fortigate 1500D FG-1500D 8 x 10GE SFP+ slots, 16 x GE SFP slots, 18 x GE RJ45 ports (including 16 x ports, 2 x management/HA ports), SPU NP6 and CP8 hardware accelerated, 480GB SSD onboard storage.
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate 1500D
Interfaces & Modules | |
Hardware Accelerated 10GbE / GbE SFP+ Slots | 8 |
Hardware Accelerated GbE SFP Slots | 16 |
Hardware Accelerated GbE RJ45 Ports | 16 |
GbE RJ45 Management / HA Ports | 2 |
Local Storage | 240 GB |
USB Ports (Client / Server) | 1-Jan |
Console Port | 1 |
Onboard Storage | 240 GB |
System Performance & Capacity | |
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 80 / 80 / 55 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP) | 80 / 80 / 55 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 82.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 12 Mil |
New Sessions/Sec (TCP) | 250,000 |
Firewall Policies | 100,000 |
IPSec VPN Throughput (512 byte packets) | 50 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 10,000 |
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 50,000 |
SSL VPN Throughput | 4 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (recommended Max) | 10,000 |
IPS Throughput | 11 Gbps |
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based) | 4.3 / 13 Gbps |
Virtual Domains (Default / Max) | 10 / 250 |
Max Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 4,096 / 1,024 |
Max Number of FortiTokens | 5,000 |
Max Number of Registered Endpoints | 8,000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions & Power | |
Height x Width x Length | 3.5 x 17.24 x 21.81 in (89 x 438 x 554 mm) |
Weight | 32.5 lbs (14.7 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 2 RU |
AC Power Supply | 100-240 VAC, 47-63 Hz |
Max Current | 110V / 8A, 220V / 4A |
Power Consumption (Avg / Max) | 338 / 406 W |
Heat Dissipation | 1,385 BTU/h |
Redundant Power Supplies | Yes, Hot swappable |
Operating Environment & Certifications | |
Operating Temperature | 32 - 104 deg F (0 - 40 deg C) |
Storage Temperature | -31 - 158 deg F (-35 - 70 deg C) |
Humidity | 20 to 90% non-condensing |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL /cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPSec, IPS, Antivirus, SSL VPN |
Từ khoá "FortiGate 1500D", "Báo giá FortiGate 1500D", "Firewall Fortinet" hay "Phân phối FortiGate 1500D" tìm kiếm với Google
Sản phẩm FortiGate 1500D được phân phối chính hãng bởi
hopnhat.com.vn - Báo giá phân
phối FortiGate 1500D chính hãng, uy tín, giao hàng toàn
Quốc, Hỗ trợ 24/7
Thông tin, hình ảnh, giá cả, mua bán, báo giá
FortiGate 1500D chính hãng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh
(Sài Gòn)
Những câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7